![](img/dict/02C013DD.png) | [tiers] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thứ ba |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tierce personne |
| người thứ ba; người ngoài |
| ![](img/dict/809C2811.png) | fièvre tierce |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (y học) sốt cách nhật |
| ![](img/dict/809C2811.png) | fièvre tierce doublée |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (y học) sốt cách nhật hai cơn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tiers état |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (sử học) đẳng cấp thứ ba |
| ![](img/dict/809C2811.png) | Tiers-Monde |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thế giới thứ ba |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tiers ordre |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (tôn giáo) dòng thứ ba, dòng cư sĩ |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | một phần ba |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cinq est le tiers de quinze |
| năm là một phần ba của mười lăm |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | người ngoài, người thứ ba |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il ne faut pas parler à un tiers |
| không nên nói với một người thứ ba |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sử học) đẳng cấp thứ ba (cũng tiers état) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | loi du tiers exclu |
| ![](img/dict/633CF640.png) | luật bài trung |
| ![](img/dict/809C2811.png) | se moquer du tiers comme du quart |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xem quart |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tiers payant |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chế độ thanh toán viện phí thuốc men do cơ quan bảo hiểm |