Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tide





tide
[taid]
danh từ
triều, thuỷ triều; con nước, nước thủy triều
swimmers should beware of strong tides
những người đi bơi phải cẩn thận đề phòng nước triều mạnh
dòng nước, dòng chảy, dòng
the tide of blood
dòng máu
xu hướng, trào lưu, xu thế
the tide of the battle
chiều hướng của cuộc chiến đấu
the tide of the time
trào lưu của thời đại
to swin with (down) the tide
gió chiều nào theo chiều ấy, theo thời
(trong từ ghép) mùa
yule-tide
mùa Giáng Sinh
Whitsun-tide
mùa sau Lễ Phục sinh
to take the tide at the flood
lợi dụng cơ hội
ngoại động từ
cuốn theo, lôi cuốn
to be tided back
bị lôi cuốn
(+ over) vượt, khắc phục
to tide over difficulties
khắc phục khó khăn
nội động từ
đi theo thuỷ triều
to tide in
vào khi thuỷ triều lên
to tide up
ngược lên khi thuỷ triều lên
to tide down
xuôi theo thuỷ triều xuống
to tide out
ra khỏi nhờ thuỷ triều



thuỷ triều

/taid/

danh từ
triều, thuỷ triều, con nước
dòng nước, dòng chảy, dòng
the tide of blood dòng máu
chiều hướng, xu hướng, trào lưu, dư luận
the tide of the battle chiều hướng của cuộc chiến đấu
the tide of the time xu hướng của thời đại
to swin with (down) the tide gió chiều nào theo chiều ấy, theo thời !to take the tide at the flood
lợi dụng cơ hội

ngoại động từ
cuốn theo, lôi cuốn
to be tided back bị lôi cuốn
( over) vượt, khắc phục
to tide over difficulties khắc phục khó khăn

nội động từ
đi theo thuỷ triều
to tide in vào khi thuỷ triều lên
to tide up ngược lên khi thuỷ triều lên
to tide down xuôi theo thuỷ triều xuống
to tide out ra khỏi nhờ thuỷ triều

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tide"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.