|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thực
| vrai; véritable. | | | Chuyện thực | | histoire vraie; histoire véritable. | | | réel. | | | Giá trị thực | | valeur réelle | | | Điểm thực | | (toán học) point réel | | | ảnh thực | | (vật lý học) image réelle. | | | tout à fait; très. | | | Đấm thực mạnh | | donner un coup de poing très fort. | | | franchement; vraiment. | | | Thực anh không hay à? | | vraiment, vous n'étiez pas au courant? | | | có thực mới vực được đạo | | | la soupe fait le soldat | | | hữu danh vô thực | | | de nom et non de fait |
|
|
|
|