| [thức] |
| | to stay awake; to stay up; to sit up |
| | Thử thức một đêm đi! |
| Try to have a sleepless/wakeful night! |
| | Thức trắng; thức thâu đêm |
| xem thức cả đêm |
| | Tôi thức xem ti vi cho đến 3 giờ sáng |
| I sat up watching TV until 3 am |
| | Cháu còn thức đấy ư? |
| Are you still awake? |
| | Cháu thức hết nổi rồi |
| I can't keep awake; I can't keep my eyes open |
| | (ngôn ngữ học) mood |
| | item; thing |