Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thủng


troué; percé; perforé; fenestré.
Tất thủng
des bas troués
Thủng ruột
avoir l'intestin perforé
Tường thủng
mur fenestré.
saisir.
Nghe chưa thủng câu chuyện
n'avoir pas encore saisi une histoire.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.