| proférer; pousser; lâcher. |
| | Thốt lên những lời oán trách |
| proférer des reproches; |
| | Thốt ra một tiếng thở dài |
| pousser (lâcher) un soupir. |
| | (văn chương; từ cũ, nghĩa cũ) parler. |
| | Hoa cười ngọc thốt đoan trang |
| (Nguyễn Du) rire comme une fleur qui s'ouvre, parler avec l'accent des pierreries qui s'entre-choquent, et avoir des manières correctes. |