Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thốt


proférer; pousser; lâcher.
Thốt lên những lời oán trách
proférer des reproches;
Thốt ra một tiếng thở dài
pousser (lâcher) un soupir.
(văn chương; từ cũ, nghĩa cũ) parler.
Hoa cười ngọc thốt đoan trang
(Nguyễn Du) rire comme une fleur qui s'ouvre, parler avec l'accent des pierreries qui s'entre-choquent, et avoir des manières correctes.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.