|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thối
adj
stinking; addle, rotten
verb
to give back (change,.)
 | [thối] | | |  | addled; rotten | | |  | Trứng thối | | | Addled egg | | |  | to stink; to have an offensive smell | | |  | Gỗ của anh có thối không? | | | Does your timber stink? | | |  | to give back (small change) | | |  | Khỏi thối! | | | Keep the change! |
|
|
|
|