Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thối



adj
stinking; addle, rotten
verb
to give back (change,.)

[thối]
addled; rotten
Trứng thối
Addled egg
to stink; to have an offensive smell
Gỗ của anh có thối không?
Does your timber stink?
to give back (small change)
Khỏi thối!
Keep the change!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.