Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thốc


se jeter avec violence; pénétrer violemment; frapper violemment.
Gió thốc vào nhà
vent qui pénètre violemment dans la maison
Sóng thốc vào chân đê
flots qui frappent violemment la base de la digue.
violemment; impétueusement.
Đánh thốc vào đồn địch
attaquer impétueusement un poste ennemi
thông thốc
(redoublement; sens plus fort).



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.