| se jeter avec violence; pénétrer violemment; frapper violemment. |
| | Gió thốc vào nhà |
| vent qui pénètre violemment dans la maison |
| | Sóng thốc vào chân đê |
| flots qui frappent violemment la base de la digue. |
| | violemment; impétueusement. |
| | Đánh thốc vào đồn địch |
| attaquer impétueusement un poste ennemi |
| | thông thốc |
| | (redoublement; sens plus fort). |