|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thọc
verb to thrust, to put into
| [thọc] | | động từ | | | to thrust, to put into | | | shove (in, into), slip (in, into) | | | run (in, into), stick (in, into) | | | drive (in, into), put (in, into) | | | thọc mạnh que vào cời ngọn lửa | | to lunge the poker into the fire | | | thọc gậy bánh xe | | put a spoke in sb's wheel (throw a spanner in the works) |
|
|
|
|