Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thẹo



noun
scar, cicatrice, cicatrix

[thẹo]
danh từ
pubis
như sẹo
scam, mark
scar, cicatrice, cicatrix



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.