|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thắng
verb to win to boil to harness to brake
| [thắng] | | | xem phanh 1, 2 | | | to harness; to saddle | | | xem đánh thắng | | | Thắng một trận | | To win a battle | | | Thắng / thua 3 - 1 | | To win/lose by 3 goals to 1 | | | Ngửa thì tôi thắng, sấp thì anh thua | | Heads I win, tails you lose |
|
|
|
|