|
Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
thầm
tt. 1. Rất khẽ, chỉ đủ cho mình nghe thấy: nói thầm hát thầm. 2. Kín đáo, không để lộ ra ngoài: thầm yêu trộm nhớ mừng thầm. 3. (Làm việc gì) ở trong tình trạng không có ánh sáng, không nhìn thấy gì cả: Xe chạy thầm.
|
|
|
|