Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thầm


en secret; en dessous; discrètement; intérieurement.
Yêu thầm
aimer discrètement (sans déclarer son amour);
Cười thầm
rire en dessous; rire sous cape
Mừng thầm
se réjouir intérieurement;
Khóc thầm
pleurer en secret.
à mi-voix.
Nói thầm một mình
se parler à soi-même à mi-voix
Ngâm thầm mấy câu thơ
déclamer à mi-voix quelques vers; murmurer quelques vers.
dans l'obscurité.
Ngồi thầm
assis dans l'obscurité.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.