Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thấu



verb
to reach through, to pierce through

[thấu]
động từ
to reach through, to pierce through
penetrate, go through, pierce



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.