Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thấp


(y học) rhumatisme
bas
inférieur
mauvais
thâm thấp
(redoublement, sens atténué) assez basse; de taille assez basse
thấp cổ bé miệng
de basse condition et dans l'impossibilité de se faire entendre en haut lieu
thấp như vịt
jouer très mal aux échecs
dạng thấp
rhumatoïde



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.