Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thấp



adj
low poor, bad

[thấp]
low
Độ phân giải thấp
Low resolution
Cho vay lãi suất thấp
Low-interest loan
short
Anh cao trung bình, còn nó thì thấp quá
You are of average/medium height, but he is too short
poor; bad (at games)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.