|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thấp
adj low poor, bad
| [thấp] | | | low | | | Độ phân giải thấp | | Low resolution | | | Cho vay lãi suất thấp | | Low-interest loan | | | short | | | Anh cao trung bình, còn nó thì thấp quá | | You are of average/medium height, but he is too short | | | poor; bad (at games) |
|
|
|
|