Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thải


rejeter; éliminer.
Thải hạt xấu lấy hạt tốt
rejeter les mauvaises graines et retenir les bonnes
Chất do núi lửa thải ra
matières rejetées par un volcan
Thải chất bã ra ngoài cơ thể
éliminer les déchets hors de l'organisme.
évacuer; excréter; expulser.
Thải nước cống
évacuer les eaux d'égout.
licencier; renvoyer; congédier.
Thải người làm công
congédier un salarié.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.