| rejeter; éliminer. |
| | Thải hạt xấu lấy hạt tốt |
| rejeter les mauvaises graines et retenir les bonnes |
| | Chất do núi lửa thải ra |
| matières rejetées par un volcan |
| | Thải chất bã ra ngoài cơ thể |
| éliminer les déchets hors de l'organisme. |
| | évacuer; excréter; expulser. |
| | Thải nước cống |
| évacuer les eaux d'égout. |
| | licencier; renvoyer; congédier. |
| | Thải người làm công |
| congédier un salarié. |