Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thả


lâcher.
Thả chó
lâcher ses chiens
Thả mồi bắt bóng
lâcher la proie pour l'ombre.
(luật học, pháp lý) relaxer; relâcher; libérer.
Thả tù nhân
libérer un prisonnier.
faire sortir.
Thả gà
faire sortir la volaille (du poulailler)
Thả bò ra đồng cỏ
faire sortir les boeufs au pâturage.
descendre.
Thả xuồng trên tàu xuống nước
descendre du navire un canot dans l'eau.
larguer.
Thả dù
larguer des parachutes
Thả bom
larguer des bombes
mouiller.
Thả neo
mouiller un ancre; jeter l'ancre
Thả mìn
mouiller une mine.
lancer; jeter; mettre.
Thả cá bột vào hồ
mettre des alevins au lac
Thả lưới
jeter les filets
Thả rau muống vào ao
mettre des liserons d'eau à la mare
Thả diều
lancer un cerf-volant.
(thông tục) débourser; cracher.
Thả tiền mua chuộc
cracher de l'argent pour acheter (quelqu'un)
thả con săn sắt bắt con cá sộp
donner un oeuf pour avoir un boeuf.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.