Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thạch



noun
agar, Chinese gelatin (isinglass, Japanese gelatin) isinglass

[thạch]
danh từ
agar, Chinese gelatin (isinglass, Japanese gelatin) isinglass
agar-agar, soft pea-flour jelly
jellylike desert dish
sea-weed
jellygraph, cyclostyle (printing)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.