|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thường
adj frequent, usual ordinary,common average
| [thường] | | trạng từ | | | continually | | | commonplace | | | frequent, usual | | | ordinary,common | | | average, constantly | | | always, often, frequently | | | đó là lẽ thường | | that is in the usual run of things | | | bom (vũ khí ) thường (không phải nguyên tử ) | | conventioanal bombs (weapons) | | động từ | | | compensate (for something, to somebody) |
|
|
|
|