|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thăng
| (khoa đo lường; từ cũ, nghĩa cũ) như thưng | | | (âm nhạc) dièse. | | | Đô thăng | | do dièse. | | | (từ cũ, nghĩa cũ) promouvoir; élever (au grade supérieur). | | | Ông ta vừa được thăng tri huyện | | il vient d'être promu chef de district. | | | cesser d'entrer en transe (en parlant d'un médium) | | | thăng quan tiến chức | | | (từ cũ, nghĩa cũ) avancer en grade (en parlant des mandarins). |
|
|
|
|