Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thùng


caisse; tonneau; fût; futaille; barrique; touque.
Thùng gỗ
une caisse en bois
Thùng sữa
une caisse de lait (en boîtes)
Thùng rượu
un fût (une barrique; un tonneau) de vin
Thùng dầu hoả
une touque de pétrole.
tinette.
Äổ thùng
vider les tinettes; vidanger.
baril (mesure de capacité pour les grains).
Thùng thóc
un baril de paddy.
brun.
Quần áo màu thùng
vêtements de couleur brune.
trop (ample).
Quần áo rộng thùng
vêtements trop amples
thùng thình
(redoublement; sens plus fort) beaucoup trop (ample).



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.