Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thô



adj
coarse, husky; crude

[thô]
tính từ
coarse, husky; crude
rough, coarse, rude gross
nhận định thô
coarse/rude remark
bàn tay thô
horny/hardened hands
nước thô
raw water



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.