|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thòng
verb to let down, to hang down
| [thòng] | | Ä‘á»™ng từ | | | to let down, to hang down | | | drop (rope), hung up | | tÃnh từ | | | suspended, hanging, waving, dangling | | | ngồi thòng chân | | sit with one's legs dangling |
|
|
|
|