|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
théâtral
![](img/dict/02C013DD.png) | [théâtral] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thuá»™c) sân khấu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Art théâtral | | nghệ thuáºt sân khấu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thuá»™c) kịch | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Représentation théâtrale | | sá»± diá»…n kịch | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | có vẻ sân khấu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ton théâtral | | giá»ng có vẻ sân khấu |
|
|
|
|