|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
théier
![](img/dict/02C013DD.png) | [théier] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống Ä‘á»±c | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cây chè | ![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | liên quan tá»›i chè, buôn bán chè | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Port théier | | cảng buôn bán chè | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Industrie théière | | công nghiệp chè | ![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm teiller |
|
|
|
|