Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thân



noun
body, trunk, stem personal lot, fate flap, piece
adj
intimate, dear, close
verb
to support, to favour

[thân]
body; trunk; stem
Lấy thân mình che cho ai
To shield somebody with one's body
flap; body (of dress)
destiny; fate
intimate; dear; close
Thân với ai
To be close to somebody; to be intimate with somebody
pro-
Một chính phủ thân Mỹ
A pro-American government
-phile
Một chế độ thân Anh
An Anglophile regime
(tá»­ vi) monkey



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.