| [tháng] |
| | month |
| | Cô ấy được trả lương 500 đô la một tháng |
| She was paid 500 dollars a month |
| | Tôi nợ bà ba tháng lÆ°Æ¡ng / tiá»n thuê nhà |
| I owe you three months' wages/three months' rent |
| | Nó là m gì trong những tháng tôi mang thai? |
| What did he do during the months when I was pregnant? |
| | monthly |
| | " Cho trả góp 24 tháng " |
| "Payable in 24 monthly instalments" |
| | Má»—i tháng anh tốn bao nhiêu tiá»n Ä‘iện / Ä‘iện thoại? |
| What's your monthly electricity/phone bill?; How much is your monthly electricity/phone bill? |
| | Mỗi tháng hai lần |
| Bimonthly; Semimonthly; Fortnightly |