|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thách
![](img/dict/D0A549BC.png) | défier; provoquer. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Thách đấu gươm | | provoquer en duel | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Thách bạn đánh cỠ| | défier son ami aux échecs | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Thách ai là m gì | | défier quelqu'un de faire quelque chose. | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | proposer (demander) un prix exagéré (xem nói thách) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (cũng như thách cưới) exiger comme cadeaux de mariage. |
|
|
|
|