Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thuế


impôt; taxe; contribution; droit.
Nhân viên sở thuế
fonctionnaire des contributions
Đánh thuế
soumettre à l'impôt
Giảm thuế
réduire des impôts
Thanh tra thuế
inspecteurs des impôts
Sở thuế
centre des impôts



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.