|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thuật
noun art verb to narrate, to give an account of
| [thuật] | | danh từ | | | ability, skill | | | art, method, way | | | thuật chữa bệnh | | the method/way/mode of treatment | | động từ | | | to relate, tell, narrate, recount | | | to narrate, to give an account of | | | (có cái thuật làm gì) knack of something | | | thuật lại chi tiết/thuật lại chuyện | | relate in detail |
|
|
|
|