Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thuần



adj
tamed, meek familiar pure; uniform

[thuần]
tính từ
tamed, meek
familiar, mild
pure; uniform
tame (animals)
docile, tractable
be experienced
(of horse) break in, train
gentle, submissive, gentle
become familiar or accustomed



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.