Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thuôn


(địa phương) effilé.
Ngón tay thuôn
des doigts effilés
préparer (cuire) sous forme de potage assaisoné de ciboule et de renouée odorante
thuôn thuôn
(redoublement; sens atténué) légèrement effilé



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.