| [thuyền] |
| | ship; boat; vessel |
| | Thuyền chở nô lệ |
| Slave ship |
| | Đi thuyền |
| To go by boat; to travel by boat; to sail |
| | Tôi xuống thuyền ở Xingapo |
| I caught the boat at Singapore |
| | Họ vượt Đại Tây Dương bằng thuyền |
| They crossed the Atlantic by boat |
| | Người ta dùng thuyền đưa họ nhập cảnh lậu vào nước Pháp |
| They are being smuggled into France by boat |