Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thuyền



noun
boat schooner

[thuyền]
ship; boat; vessel
Thuyền chở nô lệ
Slave ship
Đi thuyền
To go by boat; to travel by boat; to sail
Tôi xuống thuyền ở Xingapo
I caught the boat at Singapore
Họ vượt Đại Tây Dương bằng thuyền
They crossed the Atlantic by boat
Người ta dùng thuyền đưa họ nhập cảnh lậu vào nước Pháp
They are being smuggled into France by boat



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.