thunderous
thunderous | ['θʌndərəs] | | tính từ | | | như sấm; rất to; ầm ầm; vang như sấm | | | a thunderous voice | | giọng vang như sấm | | | thunderous applause | | tiếng vỗ tay vang như sấm |
/'θʌndərəs/
tính từ dông tố thunderous weather trời dông tố âm ấm, vang như sấm a thunderous voice giọng vang như sấm a thunderous applause tiếng vỗ tay vang như sấm
|
|