thumper
thumper | ['θʌnpə] |  | danh từ | |  | người đánh, người đấm, người thụi | |  | (thông tục) vật to lớn; người to lớn | |  | (thông tục) lời nói láo quá quắt |
/'θʌnpə/
danh từ
người đánh, người đấm, người thụi
(thông tục) vật to lớn; người to lớn
(thông tục) lời nói láo quá quắt
|
|