Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
threadlike




threadlike
['θredlaik]
tính từ
giống một sợi chỉ; dài và mảnh
threadlike strands of glass fibre
những sợi thủy tinh nhỏ như sợi chỉ


/'θredlaik/

tính từ
nhỏ như sợi chỉ

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.