Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
threader




threader
['θredə]
danh từ
người xâu (kim, hột ngọc)
(kỹ thuật) máy ren (đinh ốc)


/'θredə/

danh từ
người xâu (kim, hột ngọc)
(kỹ thuật) máy ren (đinh ốc)

Related search result for "threader"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.