thrall
thrall | [θrɔ:l] | | danh từ | | | người nô lệ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) | | | a thrall to drink | | một người nô lệ của rượu chè | | | sự nô lệ; cảnh nô lệ, cảnh tôi đòi | | ngoại động từ | | | bắt làm nô lệ, bắt lệ thuộc | | | bắt phải phục tùng; áp chế |
/θrɔ:l/
danh từ người nô lệ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) a thrall to drink một người nô lệ của rượu chè cảnh nô lệ, cảnh tôi đòi
ngoại động từ bắt làm nô lệ, bắt lệ thuộc bắt phải phục tùng; áp chế
|
|