Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
thoughtless




thoughtless
['θɔ:tlis]
tính từ
không suy nghĩ, vô tư lự
thoughtless of the future
không suy nghĩ đến tương lai
nhẹ dạ, không thận trọng, khinh xuất, không chín chắn, không cẩn thận
a thoughtless act
một hành động khinh xuất, một hành động thiếu suy nghĩ
không ân cần, không lo lắng, không quan tâm đến người khác; ích kỷ


/'θɔ:tlis/

tính từ
không suy nghĩ, vô tư lự
thoughtless of the future không suy nghĩ đến tương lai
nhẹ dạ, không thận trọng, khinh suất, không chín chắn, không cẩn thận
a thoughtless act một hành động khinh suất, một hành động thiếu suy nghĩ
không ân cần, không lo lắng, không quan tâm

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.