Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thon



adj
tapering, tapered daintily slender

[thon]
tính từ
tapering, tapered
daintily slender
oblong, thin, slim
những ngón tay thon
slender/delicate fingers, tapering fingers



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.