Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thoa


(từ cũ, nghĩa cũ) épingle à cheveux.
frotter; frictionner légèrement.
Thoa chỗ sưng cho đỡ đau
frictionner légèrement la partie enflée pour atténuer les douleurs.
appliquer; frotter avec.
Thoa phấn
appliquer (mettre) du fard sur le visage;
Thoa dầu cao
frotter (une partie du corps) avec un onguent.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.