Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thiện



adj
good, kind

[thiện]
good
Cuộc đấu tranh giữa cái thiện và cái ác
The fight between good and evil
Nó không hề biết thế nào là thiện thế nào là ác
He has no notion of either good or evil



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.