Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thiến


(thực vật học) garance.
émasculer; châtrer; castrer (un animal mâle).
Thiến bò
châtrer un boeuf.
couper; élaguer; émonder.
Thiến một số cành cây
couper un certain nombre de branches à un arbre; élaguer (émonder) un arbre
gà thiến
chapon
người thiến
châtreur (de boeuf..)
người bị thiến
castrat
thiến gà
chaponner



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.