Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
thinker




thinker
['θiηkə]
danh từ
người suy nghĩ
nhà tư tưởng
a great thinker
một nhà tư tưởng vĩ đại


/'θiɳkə/

danh từ
người suy nghĩ
nhà tư tưởng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "thinker"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.