Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
thin-faced




thin-faced
['θin'feist]
tính từ
có nét mặt thanh


/'θin'feist/

tính từ
có nét mặt thanh

Related search result for "thin-faced"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.