Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
theurgy




theurgy
['θi:ə:dʒi]
danh từ
phép màu nhiệm, phép thần thông, yêu thuật


/'θi:ə:dʤi/

danh từ
phép màu nhiệm, phép thần thông, yêu thuật

Related search result for "theurgy"
  • Words pronounced/spelled similarly to "theurgy"
    theirs theurgy

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.