|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
themselves
themselves | [ðəm'selvz] | | danh từ | | | tự chúng, tự họ | | | The children can look after themselves for a couple of hours | | lũ trẻ có thể tự lo liệu cho chúng được khoảng hai giờ | | | bản thân họ, chính họ | | | they themselves had had a similar experience | | bản thân họ cũng đã có kinh nghiệm tương tự | | | Denise and Martin paid for it themselves | | Denise và Martin, chính họ, phải trả giá cho chuyện đó | | | the teachers were themselves too surprised to comment | | chính các giáo viên cũng kinh ngạc đến nỗi chẳng bình luận gì được | | | by themselves | | | một mình họ | | | tự họ, không có sự giúp đỡ của ai |
/ðəm'selvz/
danh từ tự chúng, tự họ, tự bản thân họ, chính họ !by themselves tự lực, một mình họ
|
|
|
|