|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
theatricality
theatricality | [θi,ætri'kæləti] | | Cách viết khác: | | theatricalness | | [θi'ætrikəlnis] | | danh từ | | | tính chất sân khấu |
/θi,ætri'kæliti/ (theatricalness) /θi'ætrikəlnis/
danh từ tính chất sân khấu, tính kịch, tính không tự nhiên, tính màu mè điệu bộ
|
|
|
|