Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thay


remplacer.
Mật ong thay đường
le miel remplace le sucre
Thứ trưởng thay bộ trưởng vắng mặt
le vice-ministre remplace le ministre en son absence
Thay đồ gỗ cũ trong phòng
remplacer les vieux meubles d'une salle.
changer; renouveler.
Thay quần áo
changer de vêtements
Thay nước trong bể cạn
renouveler l'eau d'un bassin
pour; à la place de; au nom de
en guise de
que; comme; combien
thay bậc đổi ngôi
changer de rôle; changer de situation
thay ngựa giữa dòng
changer de laquais à mi-chemin



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.